Có 2 kết quả:

对流层顶 duì liú céng dǐng ㄉㄨㄟˋ ㄌㄧㄡˊ ㄘㄥˊ ㄉㄧㄥˇ對流層頂 duì liú céng dǐng ㄉㄨㄟˋ ㄌㄧㄡˊ ㄘㄥˊ ㄉㄧㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) tropopause
(2) top of troposphere

Từ điển Trung-Anh

(1) tropopause
(2) top of troposphere